Tốc độ quét
270 scans/sec
Phương thức quét / Số tia quét
Tự động và bấm phím khi quét
Khả năng giải mã các loại mã vạch
2/5 family, Code 39 (plus Code 32, Cip 39), EAN/UPC, ISBN/ISSN, EAN 128, Code 128, ISBT 128, Code 93, Code 11, CODABAR, TELEPEN, PLESSEY, Code MSI, Code Delta IBM (D200/M200 model only) CODABLOCK, Code 16K, PDF 417, Code 49
Góc độ quét
Skew: ±80°; Pitch: 65°; Tilt: ±35°
Đèn hiệu hoạt động
LED, Beeper and "Green Spot"
Thông số vật lý
Trọng lượng đầu đọc
280 g
Kích thước
208 x 107 x 55.5 mm
Cổng giao tiếp kết nối
RS232, pen emulation, Wedge (PC IBM AT/PS2, IBM SureOne, Notebook, IBM terminals: 31xx, 32xx, 34xx, 37xx, 3153, WYSE VDT 60/120/160/185/370, DEC VDT VT200/220/240/300/320/ 340/420, APPLE ADB BUS) ALT mode Wedge option for PC/AT and Notebook, keyboard set-up
Kết nối
Truyền dữ liệu khi quét qua sóng Radio băng tần 433.92 MHz (Europe)hoặc 910 MHz (USA), Phạm vi quét trên 30m
Thông số điện năng
Điện áp vào
9 to 28 VDC
Công suất
8W
Nhiệt độ sử dụng
0 to 40o C