- Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
- Liên hệ trực tiếp để nhận được giá tốt nhất











|
THÔNG SỐ HOẠT ĐỘNG |
||||
|
Công nghệ quét mã vạch |
Công nghệ Laser 650nm |
|||
|
Tốc độ quét |
2000 scans / s |
|||
|
Số tia quét |
24 tia với 6 vùng quét |
|||
|
Độ rộng tia quét |
0.33mm (13mil), default 0mm – 215mm (0" - 8.5") |
|||
|
60 mm (2.4") @ window; 105 mm (4.1") @ 216 mm (8.5") |
||||
|
0.132 mm (5.2 mil) (minimum readable barcode width) |
||||
|
Khả năng giải mã các loại mã vạch |
EAN/ UPC/JAN + Add-on |
|||
|
Code 128, EAN 128 |
||||
|
Code 93, Code 39, Code 32, |
||||
|
Interleaved 2 of 5 |
||||
|
Codabar, MSI/Plessy |
||||
|
Chinese Post Code (RSS-14 bar |
||||
|
codes are optional) |
||||
|
Kết nối với máy tính ( tùy chọn ) |
RS-232C, USB, Keyboard |
|||
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
||||
|
Kích thước |
150 mm (5.9") H x 105 mm (4.1") D x Orb Width: 80 mm (3.1") Base Width: 102 mm (4.0") W |
|||
|
Trọng lượng |
380g (13.4 oz) |
|||
|
THÔNG SỐ VẬT LÝ |
||||
|
Điện áp vào |
5 V DC, 250 mA |
|||
|
Công suất |
1.25 watts |
|||
|
|
250 mA typical |
|||
|
|
|
|||
|
|
IP42 class 2, CDRH Class IIa; IEC 60825 Class 2 |
|||
|
|
CE & FCC DOC compliance, VCCI, BSMI |
|||
|
|
|
|||
|
|
0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
|||
|
Nhiệt độ cất giữ |
-20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
|||
|
Độ ẩm |
5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ tạo sương) |
|||
|
Độ chiếu sáng cho phép |
Up to 4800 Lux (phát huỳnh quang) |
|||
|
Độ cao rơi xuống được phép |
1.5m |
|||
Máy đọc mã vạch Honeywell Youjie YJ5900
Đầu đọc mã vạch đa tia Honeywell 7120 Orbit
Máy quét mã vạch Chipos CP6880
Máy đọc mã vạch Honeywell Youjie HF600
Đầu đọc mã vạch đa tia Sunlux XL-2001