- Miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội.
- Liên hệ trực tiếp để nhận được giá tốt nhất.
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. 18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm |
Điện áp và dòng điện |
5 VDC +/- 10% với dòng điện 330 mA |
Màu sắc |
Màu vàng kết hợp với đen |
Trọng lượng |
11.85 oz. (336 gram) |
Chế độ cầm tay |
Có |
Chế độ rảnh tay |
Có |
Nguồn |
Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Công nghệ |
Ảnh số |
Mẫu quét |
Mã vạch 1D/2D |
Vùng hình ảnh |
Đọc ở chế độ Focus chuẩn: 39.6° H x 25.7°V Đọc ở chế độ Focus High Density: 38.4° H x 24.9° V |
Nguồn sáng |
Dạng vùng sáng: 650nm visible laser diode Rọi sáng: 630nm LED |
Tốc độ quét hình |
Có thể lập trình để quét với tốc độ 100 in./sec. (2.54m/ sec.) Phụ thuộc vào chất lượng hình ảnh quét. |
Giao diện hỗ trợ |
USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge |
Độ nghiêng |
+/- 360o |
Độ dốc |
+/- 60o |
Độ lệch |
+/- 60o |
Khả năng giải mã |
1D Barcode: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN- 8/EAN-13/ JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (Standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2 of 5 (Interleaved 2 of 5 / ITF, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5), GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) PDF417: PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (and variants): (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) 2D Barcode: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro) Postal Codes: U.S. Postnet, U.S. Planet, U.K. Postal, Japan Postal, Australian Postal, Dutch Postal, 4State Postal DPM Marks: Datamatrix, các mã vạch được in trên chất liệu như plastic ,… IUID Support: Hỗ trợ IUID. Khả năng độc và tách các Fields IUID theo yêu cầu ứng dụng |
Đặc tính hình ảnh |
|
Các định dạng hình hỗ trợ |
Bitmap, JPEG, TIFF |
Tốc độ truyền dữ liệu |
USB 2.0: Tốc độ lên tới 12 Megabits/s; RS-232: Tốc độ lên tới 115 kb/s |
Thời gian truyền dữ liệu |
Với USB chuẩn ~0.2 giây đối với hình JPEG dạng nén |
Chất lượng hình ảnh |
Khi dùng với chế độ Focus: Hình có độ phân giải 130 DPI với kích thước 5.8 x 3.6 in. / 14.6 x 9.1 cm @ 6.6 in. / 16.8 cm. Khi dùng với chế độ High Density: Hình có độ phân giải 370 DPI với kích thước 2.0 x 1.3 in. / 5.1 x 3.3 cm @ 1.5 in. / 3.8 cm. |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi từ độ cao 6.5 ft./2m xuống sàn bê tong |
Độ bền môi trường |
Đạt chuẩn IP65 |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Miễn nhiễm độ sáng – 150 ft. nến, (1,600 LUX); Anh sáng mặt trời – 8,000 ft. nến (86,000 LUX) Cực đại – 150 ft. (1,600 LUX) Mercury Vapor – 150 ft.nến (1,600 LUX) Sodium Vapor – 150 ft. nến (1,600 LUX). Miễn nhiễm đối với ánh sán trực tiếp tại văn phòng, cũng như ánh nắng mặt trời thông thường. |
Nhiệt đô lưu trữ |
-4° to 122° F/ -20° to 50° C |
Nhiệt độ hoạt động |
-40° to 140° F/ -40° to 60° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1 / IEC 60950-1 |
An toàn laze |
CDRH Class II, IEC Class 2, EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10 |
EMI/RFI: |
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, EN 55022, EN 55024, EN 61000-6-2, AS/NZS 4268:2008, Japan VCCI |
Chuẩn môi trường |
Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC |