In | Hình thức in | In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 200mm/giây | |
Độ phân giải | 180dpi(7dot/mm) | |
Kiểu chữ | Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 Ký tự mở rộng : 128 X 37 pages Ký tự quốc tế : 32 |
Kích cỡ ký tự |
Font A : 12 x 24 Font B : 9 x 17 Font C: 9 x 24 Korean: 24x24 Chinese: 24x24 |
|
Số ký tự trên mỗi dòng |
Font A: 42 Font B: 56 Font C: 56 Korean: 21 Chinese: 21 |
|
Quy cách giấy in | Khổ giấy | 80/83mm |
Đường kính cuộn giấy | Max.Ø 105mm | |
Cách lắp giấy | Dễ dàng lắp giấy in | |
Độ bền tin dùng | Số dòng in | 70 triệu dòng |
Tự động cắt | 1,800,000 lần cắt | |
Độ dài giấy in | 150Km | |
Mã vạch |
1D : EAN-13, EAN-8, Code 39, Code 93, Code 128, ITF, Coda Bar, UPC-A, UPC-E 2D : PDF417, QR Code |
|
Trình điều khiển | Windows,OPOS,JPOS,Linux CUPS(Linux kernel 2.4.18 and later), Mac Driver | |
Bộ phận cảm biến | Có thể nhận biết khi sắp hết hoặc hết giấy in, nhận biết khi nắp máy in bị mở | |
Cổng kết nối ngăn kéo | 2 cổng | |
Cổng giao tiếp | Serial(RS-232C) / Parallel (IEEE 1284) /USB 2.0 / Ethernet | |
Điện nguồn (Adapter) | AC 100~240V / DC 24V, 2.5A | |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 145 x 203 x 146mm | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 45°C |