
- Lắp đặt miễn phí
- Tặng 5 cuộn giấy in hóa đơn
- Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 1 tháng nếu phát sinh lỗi


| Model | PRP-085 |
|
| Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp | |
| Kiểu font | ANK,FontA:12*24dots,FontB:9*17dots | |
| Độ phân giải | 576dots/line OR 512dots/line | |
| Font chữ |
ANK, Font A: 1.5×3.0mm(12×24dots)32 columns Font B: 1.1×2.1mm(9×17dots)40 columns |
|
| Tốc độ in | 260mm/s | |
| Bộ nhớ | 1024k bytes | |
| NV fllash | 256K bytes | |
| Khổ giấy | 79.5±0.5mm | |
| Độ bền đầu in | 100km | |
| Kích thước | 190×145×150mm(L×W×H) | |
| Trọng lượng | 1.29kg | |
| Tự động cắt giấy | Có | |
| Cảm biến giấy | Có | |
|
Blackmark location sensor |
Yes | |
| Độ dày của giấy | 0.06-0.08mm | |
| Khổ giấy | 79.5±0.5mm* φ83mm | |
| Kết nối ngăn kéo đựng tiền | Có | |
| Nguồn điện | DC24V/2.5A | |
| Điện áp vào | AC 220V/240V, 50~60Hz | |
| Điện áp ra | DC 24V/2.5A | |
| Drivers/Systems | Win 9X/Win ME/Win 2000/Win 2003/Win NT/Win XP/Win Vista/win 7/Linux/Win 8 | |
| Bar code | JUPC-A/UPC/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/ CODABAR/ ITF/CODE39/ CODE93/ CODE128 / QR CODE | |
| Nhiệt độ | Nhiệt độ (-10~60°c) Độ ẩm (10~90%) | |
| Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ (0~45°c) Độ ẩm (10~80%) | |
| Command | Tương thích với ESC/POS | |
| Cổng kết nối | LAN+Serial+USB | |

Máy in hóa đơn Xprinter Xp58iih
Máy in hóa đơn Xprinter A160H
Máy in hóa đơn Xprinter N160ii Khổ K80
Máy in hóa đơn Xprinter A160M Cổng USB
Máy in hóa đơn Xprinter XP-58iiL