Phương thức in |
Nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi (12 dots/mm) |
Tốc độ in |
2 - 6ips (51 - 152mm/s) |
Chiều dài nhãn in |
Max. 50” (1270mm) |
Độ rộng nhãn in |
Max 4.09” (104mm) |
Bộ nhớ |
8M DRAM |
CPU Type |
32 bit RISC microprocessor |
Sensors |
Cảm biến chuyển động (Reflective (Movable) Transmissive(Movable) |
Giao diện làm việc |
Button x 3 (Feed(Config.)/Pause(Calibr.)/Cancel(Reset)) |
Cáp kết nối |
Parallel, USB |
Fonts |
Internal character sets standard |
Mã vạch 1D |
PPLA: |
Mã vạch 2D |
PPLA/PPLB: |
Đồ họa |
PPLA/PPLB: PCX, BMP, IMG, HEX,GDI, Binary raster(PPLB Only) |
Phần mềm in nhãn |
Windows Driver (Win 2000/XP/Vista/Windows 7) BarTender |
Phần mềm tiện ích |
Printer Utility、Font Utility |
Kiểu nhãn có thể in |
Roll-feed, die-cut, continuous, fan-fold, tags, |
Kích thước giấy in |
Max Width:4.33”(110mm) Min Width:1”(25.4mm) |
Mực in |
Ribbon Width: 1”~4” |
Kích thước |
W 250mm x H 263mm x L 418mm |
Trọng lượng |
11 kgs |
Nguồn cung cấp |
Nguồn vào: 100V~240V 1.5A, 50~60Hz, Nguồn ra: 24VDC, 2.4A |
Nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ làm việc: 40°F~100°F (4°C~38°C), |
Optional Items |
Cutter, Stacker, RTC Card, ArgoKee |
Agency Listing |
CE, cTUVus, FCC, CCC, RoHS |
Ghi chú |
Những thông tin kỹ thuật trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãng có thể thay đổi 1 số chi tiết kỹ thuật mà không cần báo trước. Để có thể biết thông tin cụ thể hơn vui lòng tải và xem hướng dẫn sử dụng giành cho người dùng hoặc liên hệ phòng kinh doanh để được hỗ trợ thêm. |