- Phương thức: Truyền nhiệt/ Nhiệt trực tiếp.
- Độ phân giải: 203 dpi.
- Tốc độ in: 7 IPS (177 mm/ giây).
- Chiều rộng in: 6,61 inch (168 mm).
- Kết nối: USB, RS232, LAN, USB Host.
- Bộ nhớ: Flash 8 MB Flash (4 MB để lưu trữ người dùng), SDRAM 32 MB
- Bảng điều khiển: LCD màu với nút điều hướng, Nút hiệu chỉnh, Nút bật/ tắt nguồn.
Tốc độ in ưu việt lên đến 7 ips (177 mm/s), phục tốt cho nhu cầu sử dụng tem nhãn với số lượng lớn của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp.
Bộ nhớ lớn với 8MB Flash và 32MB SDRAM giúp hỗ trợ người dùng tốt hơn trong việc vận hành và lưu trữ các định dạng tem nhãn.
Cổng kết nối USB cùng màn hình LCD màu giúp người dùng dễ dàng kết nối máy in mã vạch, vận hành, sử dụng một cách dễ dàng.
Cấu trúc vỏ kim loại chắc chắn, cơ chế in ổn định, đáng tin cậy đem đến khả năng in ấn tem nhãn trong thời gian liên tục mà không hề hấn gì.
Nút hiệu chỉnh nhanh giúp hiệu chỉnh đơn giản, chính xác, hiệu quả hơn.
Hỗ trợ sử dụng cuộn mực in mã vạch (ribbon) có độ dài lên đến 450m và cuộn nhãn (giấy in mã vạch) có đường kính 8 inch (lõi 3"), phục vụ cho hoạt động in tem nhãn số lượng lớn, tiết kiệm thời gian thay lắp giấy - mực.
Mô đun TPH - dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng.
– Phương pháp in: Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
– Độ phân giải: 203 dpi (8 chấm / mm)
– Tốc độ in: 7 IPS (177 mm / giây)
– Chiều rộng in: 6,61” (168 mm)
– Chiều dài in: Tối thiểu 0,16” (4 mm) **; Tối đa 30” (762 mm)
– Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
– Bộ nhớ: Flash 8 MB Flash (4 MB để lưu trữ người dùng) SDRAM 32 MB
– Kết nối: • USB 2.0 (Loại B) • Cổng nối tiếp: RS-232 (DB-9) • Cổng Ethernet Base-Tx của IEEE 802.3 10/100 (RJ-45) • Máy chủ USB (Loại A).
– Ruy băng mực: Chiều dài tối đa 1471 ‘(450 m) Chiều rộng tối thiểu 2,36 – Tối đa 6,85 (60 mm – 174 mm) Đường kính cuộn ruy băng 2,99 (76 mm) Đường kính lõi tối đa 1” (25,4 mm)
– Bảng điều khiển: • LCD LCD màu với nút điều hướng • Nút hiệu chỉnh • Nút bật / tắt nguồn.