Máy in mã vạch Datamax-Oneil E4204 max III
MillaMilla
  1. Máy in mã vạch Datamax-Oneil E4204 max III

  2. Datamax ONeil
  3. Máy in mã vạch Datamax-Oneil E4204 là dòng sản phẩm máy in mã vạch để bàn mới của Hãng Datamax – O’Neil, được thiết kế để đáp ứng và tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng và hầu hết các ngành công nghiệp.
     
    Ứng dụng : Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các shop thời trang , cửa hàng thuốc, thực phẩm sạch,quán ăn, quán cafe, siêu thị mini, cửa hàng tạp hóa ....
     
  4. 5,890,000 VNĐ6,790,000 VNĐ13Đặt Hàng
  5. 0907.262.060
  6. Gọi 0967899882 để được hỗ trợ về kỹ thuật .
12/13 - 139 bài đánh giá

Datamax-O'Neil, có trụ sở tại Orlando, Florida, đã và đang giúp các công ty có mã vạch của họ và yêu cầu ghi nhãn / nhận in ấn cho hơn ba thập kỷ. Từ máy tính để bàn và sức mạnh công nghiệp máy in với máy in di động bền chắc được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của lực lượng lao động di động hiện nay trên toàn thế giới, chúng ta có một lịch sử phát triển và cung cấp các giải pháp mạnh mẽ giúp khách hàng cải thiện hiệu suất của họ và cạnh tranh tốt hơn, đổi mới và phát triển doanh nghiệp của họ.

MIÊU TẢ SẢN PHẨM MÁY IN MÃ VẠCH Datamax-Oneil E4204 max III

Máy in mã vạch Datamax-Oneil E4204 là dòng sản phẩm máy in mã vạch để bàn mới của Hãng Datamax – O’Neil, được thiết kế để đáp ứng và tiết kiệm chi phí trong các ứng dụng và hầu hết các ngành công nghiệp.

E class Mark III này với các dòng sản phẩm cung cấp cho khách hàng độ tin cậy và chính xác mà thường thấy tại các dòng máy in đắt tiền. E class Mark III thoả mãn khách hàng với các đặc điểm như: dễ dàng sử dụng, tiết kiệm chi phí hoạt động.

E class Mark III tích hợp màn hình hiển thị LCD nên dễ dàng lắp giấy và mực in. Với E class Mark III có thể lắp được cuộn giấy và mực in lớn hơn, người sử dụng sẽ cắt giảm được chi phí hoạt động hằng ngày. E class Mark III với giá cạnh tranh, độ tin cậy cao, tiết kiệm chi phí sẽ là sự lựa chọn mới cho khách hàng.

Model Basic
E-4204B (203dpi) E-4304B (300dpi)
Advance
E-4205A (203dpi)
E-4305A (300dpi)
Professional
E-4206P (203dpi)
E-4305P (300dpi)
Professional+
E-4206L (203dpi)
E-4305L (300dpi)
Công nghệ in:: Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)
Tốc độ in: 4ips (101mm/s) 5ips (127mm/s) 6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpi
Bộ nhớ: 64MB Flash / 16MB DRAM 64MB Flash / 32MB DRAM
Độ rộng có thể in: 4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)
Cổng giao tiếp: USB 2.0
Serial RS232
USB 2.0
Serial RS232
Parallel Bi-directional
10/100 BaseT Ethernet
USB 2.0
Serial RS232
Parallel Bi-directional
10/100 BaseT Ethernet
USB Host
802.11 a/b/g Wireless Lan (tùy chọn)
Bluetooth®v2.0 (tùy chọn
Loại mã vạch : Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5 (I 2 of 5), Code 128, EAN-13, EAN-8, HBIC, Codabar, Interleaved 2 of 5 with a module 10 checksum, Plessey, Interleaved 2 of 5 with a module 10, checksum & shipping bearer bars, 2 digit UPC addendum, 5 digit UPC addendum, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128,K-Mart NON EDI barcode, Telepen.
2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF-417, DataMatrix, QR Code, Aztec, Code 128 with auto Subset Switching, GS1 Databar (replaced RSS), TCIF Linked Bar Code 3 of 9 (TLC39), MicroPDF 417

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model Basic
E-4204B (203dpi) E-4304B (300dpi)
Advance
E-4205A (203dpi)
E-4305A (300dpi)
Professional
E-4206P (203dpi)
E-4305P (300dpi)
Professional+
E-4206L (203dpi)
E-4305L (300dpi)
Công nghệ in:: Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)
Tốc độ in: 4ips (101mm/s) 5ips (127mm/s) 6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpi
Bộ nhớ: 64MB Flash / 16MB DRAM 64MB Flash / 32MB DRAM
Độ rộng có thể in: 4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)
Cổng giao tiếp: USB 2.0
Serial RS232
USB 2.0
Serial RS232
Parallel Bi-directional
10/100 BaseT Ethernet
USB 2.0
Serial RS232
Parallel Bi-directional
10/100 BaseT Ethernet
USB Host
802.11 a/b/g Wireless Lan (tùy chọn)
Bluetooth®v2.0 (tùy chọn
Loại mã vạch : Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5 (I 2 of 5), Code 128, EAN-13, EAN-8, HBIC, Codabar, Interleaved 2 of 5 with a module 10 checksum, Plessey, Interleaved 2 of 5 with a module 10, checksum & shipping bearer bars, 2 digit UPC addendum, 5 digit UPC addendum, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128,K-Mart NON EDI barcode, Telepen.
2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF-417, DataMatrix, QR Code, Aztec, Code 128 with auto Subset Switching, GS1 Databar (replaced RSS), TCIF Linked Bar Code 3 of 9 (TLC39), MicroPDF 417

 

 

 

Từ Khóa cuối trang:

Máy

in

vạch

Datamax-Oneil

E4204

max

III

Đã xem: 1395
Sản phẩm liên quan

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Chí Đình   GPKD số 0109730011 Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội  

Địa Chỉ 1 :Số 337 Đường Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.

Địa Chỉ 2 : Ngõ 8 Bàu cát 2, Phường 12,Q. Tân Bình . HCM 

HOTLINE: 0977.262.060 -  0947.262.060 - 09.6789.9882

Máy in hóa đơn

Máy in mã vạch

Máy đọc mã vạch

Máy quét mã vạch

Đầu đọc mã vạch

Cổng từ an ninh

Máy in bill

Máy in tem nhãn

Giấy in bill

Giấy in hóa đơn

Máy chấm công vân tay