Máy in mã vạch RING 408PEL+
MillaMillaMilla
  1. Máy in mã vạch RING 408PEL+

  2. Ring
  3. Hãng sản xuất: Autonics;
    Công nghệ in: truyền nhiệt/trực tiếp;
    Độ phân giải: 203dpi;
    Tốc độ in: 4ips – 105mm/s;
    Bộ nhớ: 8MB SDRAM/ 4 MB Flash
    Kết nối: USB/RS232/LPT
    Xuất xứ: Nhật Bản
  4. 9,850,000 VNĐ11,000,000 VNĐ10Đặt Hàng
  5. 0907.262.060
  6. Gọi 0967899882 để được hỗ trợ về kỹ thuật .
55/61 - 618 bài đánh giá
MIÊU TẢ SẢN PHẨM MÁY IN MÃ VẠCH RING 408PEL+
Hãng sản xuất: Autonics;
Công nghệ in: truyền nhiệt/trực tiếp;
Độ phân giải: 203dpi;
Tốc độ in: 4ips – 105mm/s;
Bộ nhớ: 8MB SDRAM/ 4 MB Flash
Kết nối: USB/RS232/LPT
Xuất xứ: Nhật Bản
 
                                                              THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model Name 408PEL+ 408PE+ 412PE+
Tốc độ in 101.6mm/sec,. 4"/sec 152.4mm/sec, 6"/sec 101.6mm/sec, 4"/sec
Độ phân giải 203dpi 203dpi 300dpi
Giao diện Serial, Parallel, USB
Phương thức in Thermal Transfer/Dirct Thermal
Độ rộng nhãn in 25mm to 108mm
Kiểu nhãn in Roll Stock(Continuous or Die cut), Fan Fold, Tag Stock
Độ rộng nhãn 108mm 108mm 105.7mm
Độ dày của giấy in 0.06mm to 0.25mm
Các kiểu nhãn có thể in Label gap, Black Mark and Punch hole sensing by auto sensing or program command setting
Mực Industry standard : 25.4mm core diameter, 300m ribbon length-out side diameter of 68mm
Khoang chứa giấy Durable plastic with Black transparent media window
Mã vạch 1D và 2D Code 39, COde93, Code 128(Sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E(add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN8/13(add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, MaxiCOde, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR code
Xử lý hình ảnh PCX, BMP files
Ngôn ngữ máy in ALL command, Firmware down loadable
Fotn Download Windows Bitmap fonts and Asian fonts
Bộ nhớ 8MB SDRAM, 4MB Flash
Giao diện kết nối Baud Rate 9600`115200, XON/XOFF, DSR/DTR
Phần mềm Windows Label making software, Windows drivers
Màn hình LED 2 LED, 1 Function key
Nguồn cung cấp External power supply 100/240VAC, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động 5 to 40 centigrade
Độ ẩm 30 to 85% Non-condensing. Free Air
Approval CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSIM
Kích thước 171mm H x 226mm W x 285mm D
Trọng lượng 2.7KG
Tùy chọn Rotary cutter
Stripper Module
CF Card Adapter with RTC
Internal Ethernet Adapter Card

 

 

Sản phẩm liên quan

Công Ty TNHH Công Nghệ Số Chí Đình   GPKD số 0109730011 Sở KH & ĐT Thành phố Hà Nội  

Địa Chỉ 1 :Số 337 Đường Trường Chinh, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.

Địa Chỉ 2 : Ngõ 8 Bàu cát 2, Phường 12,Q. Tân Bình . HCM 

HOTLINE: 0977.262.060 -  0947.262.060 - 09.6789.9882

Máy in hóa đơn

Máy in mã vạch

Máy đọc mã vạch

Máy quét mã vạch

Đầu đọc mã vạch

Cổng từ an ninh

Máy in bill

Máy in tem nhãn

Giấy in bill

Giấy in hóa đơn

Máy chấm công vân tay