Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm TTP-346M |
|
Model máy |
TTP-346M |
Độ phân giải |
300 dpi (12 dot/mm) |
Phương thức in |
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) |
CPU |
32 Bit |
Sensor |
Position adjustable transmissive/reflective sensor |
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) |
8 IPS |
Chiều dài nhãn in |
1854.2mm (73") |
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in |
104mm (4.09") |
Kiểu nhãn in (media) |
Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”) |
Khổ rộng nhãn in: 25.4 mm (1 “) ~ 76.2 mm (3”) |
|
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.30mm |
|
Kiểu Ruy băng (Ribbon) |
Chiều dài ruy băng: 600 m |
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 25.4 đến 114.3 mm (1” to 4.5”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside/ mực trong ink inside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). |
|
Nguồn điện tiêu thụ |
Input: 115-230V, 6.3/3.15A, 50/60Hz |
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới |
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available) |
Kiểu kết nối |
Serial, Parallel, USB, PS/2 |
Tốc độ kết nối |
Baud rate 2400 ~ 115200 |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 8MB Flash, 32MB SDRAM |
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) |
Độ ẩm cho phép |
Khi vận hành: 25-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. |
Tiêu chuẩn chất lượng |
CE, FCC Class A, CCC, TUV/Safery, CB, UL, CUL |
Kích thước máy in |
Chiều dài: 270 mm (10.63") ; Chiều cao : 308 mm (12.13"); Chiều ngang: 505 mm (19.88") |
Trọng lượng: 15 kg |
|
Phụ kiện |
|
|
Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước. |