Chỉ tiêu |
Thông số kỹ thuật |
|
Thông số in |
Phương thức in |
In truyền nhiệt hoặc in nhiệt trực tiếp |
Độ phân giải |
203dpi (8dots/mm) |
|
Độ rộng khổ in |
108±0.2mm |
|
Tốc độ in |
Max.150mm/s |
|
Giao thức |
USB, Ethernet (option) |
|
Giấy |
Loại giấy |
Decal bế, chưa bế, cắt hoàn toàn |
Độ rộng giấy |
25.4mm (Min) 188mm (Max) |
|
Độ dày giấy |
0.06mm (Min); 0.25mm (Max) |
|
Đường kính ngoài |
127mm (Max) |
|
Đường kính lõi |
25.4mm, 38.1mm, 76.2mm |
|
Ribbon |
Chất liệu |
Wax, Wax/Resin, Resin |
Độ rộng |
30mm (Min); 110mm (Max) |
|
Chiều dài |
300m dày 8.5µm |
|
Đường kính tối đa |
68mm (Max) |
|
Đường kính lõi |
25.4mm |
|
Bộ nhớ |
RAM |
1M Byte |
Flash |
2M Byte |
|
Bảng ký tự |
Chinese |
GB18030 16x16 24x24 |
Alphanumberic |
ASCII 9x17, 12x24 |
|
Font chữ tích hợp |
Magnify |
Vertically, horizontally |
Rotation |
Print in 00, 900, 1800, 2700 |
|
Mã vạch |
1D |
UPC-A, UPC-E, EAN8, EAN13, CODE39, CODE128, CODE128M, CODE93 |
2D |
QR code |
|
Chức năng cảm biến |
Cảm biến |
Cảm biến tem, cảm biến mở nắp, cảm biến hết giấy, cảm biến ribbon |
Đèn LED báo hiệu |
Báo hiệu READY |
Báo 2 đèn màu (đỏ và xanh vàng) |
Báo hiệu STATUS |
Báo 2 đèn màu (đỏ và xanh vàng) |
|
Nguồn điện |
Nguồn vào |
24V 2A (External power adapter) |
Câu lệnh |
|
TSPL |
Thông số vật lý |
Điều kiện hoạt động |
0 ˜400C/20˜85%RH |
Điều kiện lưu trữ |
-20 ˜700C/5˜95%RH |
|
Kích thước L*W*H |
285(L)*226(W)*171(H)mm |
|
Cân nặng |
2.26kg (Khi chưa lắp giấy và ribbon) |
|
Độ bền |
Độ bền đầu in |
50Km |
Products Updating |