+ Đọc được tất cả các loại mã vạch 1D chỉ với 1 lần đọc, ngay cả với nhưng mã vạch có chất lượng in kém, bị bẩn, hư hỏng hoặc có đọ tương phản kém.
+ Tích hợp Bluetooth® Đảm bảo truyền tải dữ liệu không dây an toàn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính vật lý
Kích thước
7.34 in. L x 4.82 in. W x 2.93 in. D
(18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm D)
Pin
Pin sạc 2200 mAh Lithium Ion
Màu sắc
Đen sọc vàng
Trọng lượng
14.6 oz. (414 gm)
Đặc tính vận hành
Mẫu quét
Retrocollective
Nguồn sáng
650nm laser diode
Tốc độ q
36 lần quét / s
Giao diện hỗ trợ với Cradle
RS232, Keyboard Wedge, IBM 468X/469X, USB và Synapse
Độ nghiêng
+/- 20o
Độ dốc
+/- 65o
Độ lệch
+/- 50o
Khả năng giải mã
UPC.EAN, UPC.EAN with Supplemental, GS1-128 (formerly UCC/EAN 128), JAN 8 & 13, Code 39,Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full
ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, GS1DataBar (formerly RSS).
Đặc tính sóng radio
Radio
Bluetooth, Class 2, Version 1.2, Serial port and HID Profiles
Tốc độ truyền dữ liệu
720 kbps
Tầm sóng radio hoạt động
Lên tới 300 ft. (100m) trong điều kiện “line of sight”; trong nhà 100 ft. (33m). Phụ thuộc vào điều kiện môi trường
Đặc tính môi trường
Độ bền cơ học
Cho phép rơi 50 lần từ độ cao 6.5 ft. (2m) xuống sàn bê tông
Nhiệt độ hoạt động
-4˚ to 122˚F (-20˚ to 50˚C)
Nhiệt độ lưu trữ
-40˚ to 140˚F (-40˚ to 60˚C)
Độ kín
Điều chuẩn IP65
Độ ẩm
5% tới 95%
Các tiêu chuẩn
EMI/RFI
EMI/RFI: FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan CCI/MITI/Dentori
An toàn laze
IEC825-1 Class