Công nghệ in |
In truyền nhiệt qua ruy băng hoặc in truyền nhiệt trực tiếp. |
Độ phân giải |
203 DPI |
Tốc độ in |
102 mm/s |
Bộ nhớ |
4MB Flash,8MB DRAM |
Cổng giao tiếp |
Parallel / RS-232 / USB |
Độ dài của giấy in : |
1270 mm |
Độ rộng có thể in : |
104mm |
Các loại mã vạch có thể in :1D,2D |
PPLA: B and C, Codabar, Interleaved 2 of 5, UPC A/E/2 and 5 add-on, EAN 13/8, UCC/EAN-128, UCC/EAN 128 random weight, Postnet, Plessey, HIBC, Telepen, FIM PPLB: Code39, Code93, Code128/subset A, B and C, Codabar, Interleaved 2 of 5, UPC A/E/2 and 5 add-on, EAN 13/8, UCC/EAN-128, Postnet, Matrix 2 of 5, Code-128UCC |