– Độ phân giải: 203dpi
– Phương pháp in: in truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp
– Tốc độ in: 4IPS – 102mm/giây
– Giao tiếp: USB 2.0 (full speed mode)
Máy in mã vạch TSC TTP-244CE với nhiều tính năng linh hoạt, thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm. Bộ vi xử lý được 200 MHz 4 MB Flash và 8 MB bộ nhớ SDRAM, với một khe cắm thẻ SD mở rộng lên đến 4 GB Dễ dàng thay mực và linh kiện máy
– Mô hình dịch vụ giải trí
– Mô hình bán hàng POS
– Ngành bán lẻ, chuỗi cửa hàng
– Ngành y tế
– Ngành điện, viễn thông
– Xếp hàng chờ, bãi giữ xe
– Máy in mã vạch TSC TE300 được dùng trong: Siêu thị, shop thời trang, cửa hàng bán lẻ, mỹ phẩm, nhà thuốc ….
– Ngành POS: Nhà hàng, cà phê, trà sữa, quán ăn, quán nhậu, điểm bán lẻ …
Thông số kĩ thuật máy in mã vạch TSC TTP-244CE
Model máy | TTP-245C |
Độ phân giải | 203dpi |
Phương pháp in | in truyền nhiệt/ in nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in | 6IPS |
Độ rộng nhãn in(Max) | 108mm |
Chiều dài nhãn in(Max) | 2286mm |
Khổ nhãn | 127mm |
Ribbon | 110m |
Xử lý | 32bit RISC CPU |
Bộ nhớ |
4 MB FLASH memory 8 MB SDRAM SD card slot for memory expansio |
Giao tiếp |
RS-232C Centronics USB 2.0 (full speed mode) Internal Etherne |
Sensor | Cảm biến truyền qua lỗ hỏng (Gap sensor), Cảm biến phản chiếu qua dấu đen (Black mark sensor), Cảm biến mởkhối đầu nhiệt (Head open sensor), Cảm biến hết ruy băng (Ribbon end sensor) |
Mã vạch |
1D bar code: Code 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subsets A, B, C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET 2D bar code: PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code |
Kiểu nhãn in |
Continuous, die-cut, tag & fan-fold Linerless (DT only |
Loại cuộn giấy in | Bề mặt hướng ra ngoài |
Bề dầy giấy in | 0.06 ~ 0.19mm |
Đường kính lõi cuộn giấy | 25.4~38.1 mm (1“~1.5“) |