Honeywell 1952GHD là chiếc máy quét mã vạch không dây 2D sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ với tính năng đọc hiểu quả ở cả mã vạch 1D lẫn 2D.
Honeywell 1952GHD là chiếc máy quét mã vạch không dây 2D sở hữu khả năng hoạt động mạnh mẽ với tính năng đọc hiểu quả ở cả mã vạch 1D lẫn 2D. Đáp ứng tốt cho nhu cầu sử dụng của người dùng ở hiện tại lẫn phát triển trong tương lai khi mã vạch 2D đang ngày một được ứng dụng rộng rãi, phổ biến hơn. Nhờ đó, người dùng không cần đầu tư mới thiết bị khi chuyển từ việc sử dụng máy quét 1D lên 2D.
Có thể bạn chưa biết! Máy quét mã vạch Honeywell 1952GHD là thiết bị thuộc dòng máy XENON EXTREME PERFORMANCE (XP) 1952g lý tưởng cho việc ứng dụng trong nhiều hoạt động tại các ngành nghề, lĩnh vực khác nhau. Nhưng đặc biệt nhất phải kể đến đó chính là lĩnh vực bán lẻ. Sở hữu tốc độ quét nhanh, chính xác ngay từ lần quét đầu tiên, chinh phục cả những mã vạch chất lượng kém, mã vạch được in trên tem nhãn lẫn mã vạch điện tử hiển thị trên màn hình điện thoại di động, laptop, máy tính bảng,... cùng kết nối không dây Bluetooth linh hoạt, tiện dụng, người dùng có thể dễ dàng quét được những mã vạch trên những sản phẩm có kích thước lớn, cồng kềnh được để trên xe đẩy hàng, không cần phải di chuyển vật phẩm lên quầy thanh toán gây tốn nhiều thời gian, công sức.
"HD" trong tên gọi máy quét 1952GHD là thể hiện cho khả năng giải mã mã vạch của thiết bị này. Cụ thể hơn, 1952GHD có thể đọc được những mã vạch có kích thước nhỏ hơn so với "người anh em" 1952GSR.
TYPICAL PERFORMANCE* | STANDARD RANGE (SR) | HIGH DENSITY (HD) |
NARROW WIDTH | ||
3 mil Code 39 | 56 mm – 132 mm (2.2 in – 5.2 in) | 27 mm – 131 mm (1.1 in – 5.1 in) |
5 mil Code 39 | 28 mm – 242 mm (1.1 in – 9.5 in) | 14 mm – 219 mm (0.6 in – 8.6 in) |
10 mil Code 39 | 0 mm – 443 mm (0 in – 17.4 in) | 0 mm – 389 mm (0 in – 15.3 in) |
13 mil UPC | 0 mm – 490 mm (0 in – 19.3 in) | 0 mm – 368 mm (0 in – 14.5 in) |
15 mil Code 128 | 0 mm – 543 mm (0 in – 21.4 in) | 0 mm – 417 mm (0 in – 16.4 in) |
20 mil Code 39 | 4 mm – 822 mm (0.1 in – 32.4 in) | 6 mm – 604 mm (0.2 in – 23.8 in) |
5 mil PDF417 | 54 mm – 160 mm (2.1 in – 6.3 in) | 30 mm – 155 mm (1.2 in – 6.1 in) |
6.7 mil PDF417 | 34 mm – 220 mm (1.4 in – 8.7 in) | 17 mm – 211 mm (0.7 in – 8.3 in) |
7.5 mil DM** | 49 mm – 172 mm (1.9 in – 6.8 in) | 27 mm – 160 mm (1.0 in – 6.3 in) |
10 mil DM** | 29 mm – 245 mm (1.1 in – 9.7 in) | 12 mm – 211 mm (0.5 in – 8.3 in) |
20 mil QR | 0 mm – 438 mm (0 in – 17.2 in) | 0 mm – 331 mm (0 in – 13.0 in) |
* Performance may be impacted by barcode quality and environmental conditions | ||
** Data Matrix (DM) |