Kết cấu kim loại và mức bảo vệ NEMA 3 IP 55 chống nước, dầu mỡ và bụi bẩn | Mặt sau đóng kin không cho các tác nhân gây hại xâm nhập | |||||||
Kích cỡ màn hình đa dạng 15”, 17” | Dễ dàng sửa chữa bào trì | |||||||
Nhiều cổng kết nối I/O, lý tưởng khi thêm các thiết bị ngọai vi | Đế gắn tường VESA hoặc chân đế đúc |
Thông số kĩ thuật :
Model Name | POS 790 Fanless |
POS 790 Fan (Performance) |
POS 790 Fan (Performance) |
|
Mainboard | B78 | B78 | B98 | |
Processor | Intel® Celeron® M ULV 1.0GHz (BGA) |
Intel® Celeron® |
Intel® Celeron® M 1.86GHz / Core™ duo 2.0GHz / Core™ 2 duo 1.66GHz (Socket) |
|
Chipset | Intel® 852GM + ICH4 FSB 400MHz |
Intel® 945GME + ICH7M FSB 400 / 533 / 667MHz |
||
System Memory |
2 x DDR SO-DIMM Slot support up to 2GB |
2 x DDR2 SO-DIMM Slot support up to 4GB |
||
Graphic Memory | Shared system memory up to 64MB |
Shared system memory up to 224MB |
||
LCD / Touch Panel | ||||
LCD Size |
POS 795: 15" TFT LCD, 250 cd/m², 1024x768 POS 797: 17" TFT LCD, 300 ~ 350 cd/m², 1280x1024 |
|||
Brightness | ||||
Resolution | ||||
Touch Screen | Resistive / SAW (optional) | |||
Tilt Adjustment | 0° ~ 90° | |||
External I/O Ports | ||||
USB Port | 4 x USB 2.0 | |||
PS/2 keyboard / mouse | 1 x PS/2 keyboard | |||
Serial Port | 4 x COM ports RJ-45 connectors (COM1 & COM2 standard RS-232; COM3 & COM4 pin9 with 5V / 12V power by jumper) | |||
Parallel Port | 1 | |||
LAN Port | 1 x RJ45 10/100/1000Mbps Giga LAN | |||
DC Jack | 1 | |||
Cash Drawer Port | 1 x RJ 11 (12V / 24V) | |||
Audio Jack | 1 x Line-out, 1 x Mic-in | |||
Audio | ||||
Built-in Speaker | N/A | 2 x 2W speakers | ||
Communication | ||||
Wireless LAN | 802.11 a/b/g wireless LAN card & antenna | |||
Mounting | 100mm x 100mm Standard VESA mounting holes |